--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ edible snail chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây chuyền
:
danh từ. chaindây chuyền vàngGold chain. Linedây chuyền lắp rápan assembly line
+
dame muriel spark
:
nhà văn người S-cốtlen, sinh năm 1918, nổi tiếng với những tiểu thuyết châm biếm, trào phúng
+
biếng ăn
:
(Chứng biến ăn) (y) Anorexia
+
mole
:
đê chắn sóng